Home » , » Tổng hợp các mã ASCII của bàn phím máy tính trong lập trình

Tổng hợp các mã ASCII của bàn phím máy tính trong lập trình

Đăng bởi: Code.Elite.Vn

Khi học lập trình PHP và JS các bạn sẽ gặp một vài trường hợp sẽ sử dụng các mã ASCII để viết phương thức của mình. Chính vì vậy hôm nay hà minh sẽ tập hợp đầy đủ các ký tự đấy cho các bạn hiểu hơn nhé.




  • Phím Enter: 13
  • Phím Space: 32
  • Phím Xóa ngược(BackSpace) <--: 8
  • Phím ESC: 27
  • Tab: 9
  • CTRL: 17
Các kỹ tự, chữ cáiHệ 10(Thập phân)Hệ 2(Nhị phân)Hệ 16(Thập lục phân)
[Khoảng trắng]32010 000020
!33010 000121
"34010 001022
#35010 001123
$36010 010024
%37010 010125
&38010 011026
'39010 011127
(40010 100028
)41010 100129
*42010 10102A
+43010 10112B
,44010 11002C
-45010 11012D
.46010 11102E
/47010 11112F
048011 000030
149011 000131
250011 001032
351011 001133
452011 010034
553011 010135
654011 011036
755011 011137
856011 100038
957011 100139
:58011 10103A
;59011 10113B
<60011 11003C
=61011 11013D
>62011 11103E
?63011 11113F
@64100 000040
A65100 000141
B66100 001042
C67100 001143
D68100 010044
E69100 010145
F70100 011046
G71100 011147
H72100 100048
I73100 100149
J74100 10104A
K75100 10114B
L76100 11004C
M77100 11014D
N78100 11104E
O79100 11114F
P80101 000050
Q81101 000151
R82101 001052
S83101 001153
T84101 010054
U85101 010155
V86101 011056
W87101 011157
X88101 100058
Y89101 100159
Z90101 10105A
[91101 10115B
\92101 11005C
]93101 11015D
^94101 11105E
_95101 11115F
`96110 000060
a97110 000161
b98110 001062
c99110 001163
d100110 010064
e101110 010165
f102110 011066
g103110 011167
h104110 100068
i105110 100169
j106110 10106A
k107110 10116B
l108110 11006C
m109110 11016D
n110110 11106E
o111110 11116F
p112111 000070
q113111 000171
r114111 001072
s115111 001173
t116111 010074
u117111 010175
v118111 011076
w119111 011177
x120111 100078
y121111 100179
z122111 10107A
{123111 10117B
|124111 11007C
}125111 11017D
~126111 11107E
Mã ASCII của bàn phím:

PhímMã ASCII
- (keypad)109
. (keypad)110
/ (keypad)111
F1112
F2113
F3114
F4115
F5116
F6117
F7118
F8119
F9120
F10121
F11122
F12123
F13124
F14125
F15126
Back space8
Tab9
Clear12
Enter13
Shift16
Ctrl17
Alt18
Caps lock20
Esc27
Space bar32
Page up33
Page down34
End35
Home36
Left arrow37
Up arrow38
Right arrow39
Down arrow40
Insert45
Delete46
Help47
Num lock144
; :186
= +187
- _189
/ ?191
` ~192
[ {219
\ |220
] }221
' "222
Chúc các bạn nghiên cứu dễ hơn và phát triển tốt nghề lập trình của mình nhé



0 comments:

Post a Comment